Có 2 kết quả:
頓然 dùn rán ㄉㄨㄣˋ ㄖㄢˊ • 顿然 dùn rán ㄉㄨㄣˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly
(2) abruptly
(2) abruptly
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly
(2) abruptly
(2) abruptly
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh